Characters remaining: 500/500
Translation

chánh án

Academic
Friendly

Từ "chánh án" trong tiếng Việt có nghĩangười đứng đầu của một tòa án. Đây người trách nhiệm cao nhất trong việc điều hành các hoạt động của tòa án ra quyết định trong các vụ án. Từ này thường được dùng trong hệ thống tư pháp Việt Nam.

Cách sử dụng từ "chánh án":
  1. Câu đơn giản:

    • "Chánh án Nguyễn Văn A sẽ chủ trì phiên tòa ngày mai."
    • "Chánh án quyền quyết định hình phạt cho bị cáo."
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Trong một vụ án hình sự, chánh án người quyết định xem đủ chứng cứ để kết tội bị cáo hay không."
    • "Chánh án cũng có thể đưa ra các phán quyết liên quan đến thủ tục tố tụng trong quá trình xét xử."
Các biến thể từ liên quan:
  • Chánh án tòa án nhân dân: Đây cụm từ thường gặp, chỉ loại tòa án chánh án đang đứng đầu. dụ: "Chánh án tòa án nhân dân tối cao".
  • Thẩm phán: từ đồng nghĩa gần gũi với "chánh án", nhưng thường chỉ những người tham gia xét xử trong tòa án, không nhất thiết người đứng đầu. dụ: "Thẩm phán đã đưa ra phán quyết cuối cùng trong vụ án."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thẩm phán: Như đã đề cập, người tham gia xét xử, thường dưới quyền của chánh án.
  • Tòa án: cơ quan nhà nước thẩm quyền xét xử các vụ án.
  • Luật sư: người bảo vệ quyền lợi cho các bên trong một vụ án, không phải người xét xử.
Lưu ý:
  • Trong khi "chánh án" thường chỉ về người đứng đầu, các thẩm phán khác trong tòa án có thể không quyền lực tương đương.
  • "Chánh án" có thể được sử dụng không chỉ trong hệ thống tòa án hình sự còn trong các tòa án dân sự, hành chính, kinh tế.
  1. dt. Người đứng đầu của một toà án: chánh án toà án nhân dân.

Similar Spellings

Words Containing "chánh án"

Comments and discussion on the word "chánh án"